VIETNAMESE
Ấn bản thứ nhất
Phiên bản đầu, Lần xuất bản đầu tiên
ENGLISH
First Edition
/ˈfɜːst ɪˈdɪʃən/
Initial Release, Premiere Version
“Ấn bản thứ nhất” là phiên bản đầu tiên của một cuốn sách hoặc tài liệu được xuất bản.
Ví dụ
1.
Ấn bản thứ nhất của cuốn tiểu thuyết đã trở thành sách bán chạy ngay sau khi ra mắt.
The first edition of the novel became a bestseller shortly after its release.
2.
Những người sưu tầm thường tìm kiếm ấn bản thứ nhất của các tác phẩm kinh điển.
Collectors often seek the first edition of classic works.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của First Edition nhé!
Original Release – Ấn bản gốc
Phân biệt:
Original Release nhấn mạnh vào việc đây là phiên bản đầu tiên được công bố.
Ví dụ:
The first edition is considered the original release of the book.
(Ấn bản thứ nhất được coi là ấn bản gốc của cuốn sách.)
Initial Publication – Xuất bản đầu tiên
Phân biệt:
Initial Publication tập trung vào sự kiện phát hành lần đầu tiên của tài liệu.
Ví dụ:
The first edition marked the initial publication of the author’s work.
(Ấn bản thứ nhất đánh dấu lần xuất bản đầu tiên của tác phẩm tác giả.)
Debut Edition – Ấn bản ra mắt
Phân biệt:
Debut Edition nhấn mạnh vào việc tài liệu được giới thiệu lần đầu ra công chúng.
Ví dụ:
The first edition was highly anticipated as the debut edition.
(Ấn bản thứ nhất rất được mong đợi như một ấn bản ra mắt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết