VIETNAMESE

kinh doanh riêng

Hoạt động cá nhân

word

ENGLISH

Private business

  
NOUN

/ˈpraɪvɪt ˈbɪznəs/

Independent business

‘Kinh doanh riêng’ là hoạt động kinh doanh do cá nhân hoặc một nhóm cá nhân thực hiện độc lập, không chịu sự chi phối trực tiếp của một tổ chức lớn.

Ví dụ

1.

Kinh doanh riêng cho phép tự quyết định.

A private business allows for personal decision-making.

2.

Cô ấy bắt đầu kinh doanh riêng sau khi nghỉ việc.

She started a private business after leaving her job.

Ghi chú

Kinh doanh riêng là một từ vựng thuộc lĩnh vực doanh nghiệp tư nhân. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Sole Proprietorship - Doanh nghiệp tư nhân Ví dụ: A sole proprietorship is easy to establish but carries unlimited liability. (Một doanh nghiệp tư nhân dễ thành lập nhưng mang trách nhiệm vô hạn.) check Independent Contractor - Nhà thầu độc lập Ví dụ: Many private businesses operate as independent contractors. (Nhiều doanh nghiệp tư nhân hoạt động dưới hình thức nhà thầu độc lập.) check Personal Branding - Xây dựng thương hiệu cá nhân Ví dụ: Personal branding is crucial for private business owners. (Xây dựng thương hiệu cá nhân rất quan trọng đối với chủ doanh nghiệp tư nhân.) check Capital Investment - Vốn đầu tư Ví dụ: Initial capital investment is required to start a private business. (Vốn đầu tư ban đầu là cần thiết để bắt đầu kinh doanh riêng.)