VIETNAMESE
Dấu gạch nối
Nối từ, Ký hiệu phân tách
ENGLISH
Hyphen
/ˈhaɪfən/
Dash, Word Connector
“Dấu gạch nối” là ký hiệu (-) được sử dụng để nối các từ hoặc phần của một từ.
Ví dụ
1.
Sử dụng dấu gạch nối để nối từ ghép.
Use a hyphen to connect compound words.
2.
Dấu gạch nối cải thiện sự rõ ràng khi viết.
Hyphens improve clarity in writing.
Ghi chú
Hyphen là một từ vựng thuộc ký hiệu ngôn ngữ,. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Compound Words - Từ ghép
Ví dụ:
Hyphens are used to form compound words like "well-being".
(Dấu gạch nối được sử dụng để tạo thành các từ ghép như "sức khỏe".)
Line Breaks - Ngắt dòng
Ví dụ:
Hyphens help split words across line breaks in justified text.
(Dấu gạch nối giúp chia từ qua ngắt dòng trong văn bản căn chỉnh đều.)
Prefixes and Suffixes - Tiền tố và hậu tố
Ví dụ:
Hyphens are added in words with prefixes like "pre-existing".
(Dấu gạch nối được thêm vào các từ có tiền tố như "tồn tại trước".)
Clarity - Rõ ràng
Ví dụ:
Hyphens are used for clarity in phrases like "small-business owners".
(Dấu gạch nối được sử dụng để tạo sự rõ ràng trong các cụm từ như "chủ doanh nghiệp nhỏ".)
Hyphenation Rules - Quy tắc sử dụng dấu gạch nối
Ví dụ:
Hyphenation rules vary across languages and styles.
(Quy tắc sử dụng dấu gạch nối khác nhau giữa các ngôn ngữ và phong cách.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết