VIETNAMESE

Lịch học dày đặc

Thời gian kín mít

word

ENGLISH

Packed Schedule

  
NOUN

/ˈpækt ˈskɛʤuːl/

Busy

“Lịch học dày đặc” là thời gian học được sắp xếp liên tiếp mà không có nhiều thời gian trống.

Ví dụ

1.

Một lịch học dày đặc đòi hỏi học sinh quản lý thời gian hiệu quả.

A packed schedule requires students to manage their time effectively.

2.

Lịch học dày đặc của cô ấy bao gồm các lớp học, hoạt động câu lạc bộ và công việc tình nguyện.

Her packed schedule included classes, club activities, and volunteer work.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa và liên quan của Packed Schedule nhé! check Tight Schedule – Lịch trình chặt chẽ Phân biệt: Tight Schedule chỉ lịch trình không có thời gian trống, yêu cầu sự quản lý thời gian nghiêm ngặt. Ví dụ: A packed schedule requires effective time management. (Một lịch học dày đặc đòi hỏi quản lý thời gian hiệu quả.) check Full-Day Timetable – Lịch trình cả ngày Phân biệt: Full-Day Timetable chỉ lịch trình kéo dài suốt cả ngày, bao gồm các hoạt động học tập và bài vở. Ví dụ: The packed schedule includes a full-day timetable of lectures and assignments. (Lịch học dày đặc bao gồm lịch trình cả ngày với các bài giảng và bài tập.) check Overloaded Calendar – Lịch trình quá tải Phân biệt: Overloaded Calendar nhấn mạnh vào việc quá tải với nhiều nhiệm vụ và hoạt động cần hoàn thành. Ví dụ: Students complained about their packed schedule feeling like an overloaded calendar. (Học sinh phàn nàn rằng lịch học dày đặc khiến họ cảm thấy như lịch trình quá tải.)