VIETNAMESE
Lệch vị trí
Sai vị trí, Lệch chỗ
ENGLISH
Misalignment
/ˌmɪsəˈlaɪnmənt/
Displacement
“Lệch vị trí” là trạng thái khi một vật ở vị trí không đúng hoặc bị di dời.
Ví dụ
1.
Lệch vị trí của bánh răng có thể gây ra hỏng hóc cơ học.
Misalignment of gears can cause mechanical failures.
2.
Kỹ thuật viên đã sửa lệch vị trí để đảm bảo máy hoạt động trơn tru.
The technician fixed the misalignment to ensure the machine operated smoothly.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số collocations phổ biến với từ Misalignment nhé!
Cause Misalignment – Gây ra lệch vị trí
Ví dụ:
Uneven surfaces can cause misalignment in mechanical parts.
(Các bề mặt không đồng đều có thể gây ra lệch vị trí trong các bộ phận cơ khí.)
Correct Misalignment – Chỉnh sửa lệch vị trí
Ví dụ:
Technicians use precision tools to correct misalignment in the assembly.
(Kỹ thuật viên sử dụng các công cụ chính xác để chỉnh sửa lệch vị trí trong quá trình lắp ráp.)
Detect Misalignment – Phát hiện lệch vị trí
Ví dụ:
Advanced sensors help detect misalignment in machinery.
(Các cảm biến tiên tiến giúp phát hiện lệch vị trí trong máy móc.)
Misalignment of Components – Lệch vị trí của các thành phần
Ví dụ:
Misalignment of components can lead to inefficiencies and breakdowns.
(Lệch vị trí của các thành phần có thể dẫn đến sự kém hiệu quả và hỏng hóc.)
Misalignment Issues – Các vấn đề lệch vị trí
Ví dụ:
Misalignment issues are common in high-precision manufacturing processes.
(Các vấn đề lệch vị trí thường xảy ra trong các quy trình sản xuất có độ chính xác cao.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết