VIETNAMESE

giáo án

kế hoạch bài dạy

word

ENGLISH

Lesson plan

  
NOUN

/ˈlɛsn plæn/

curriculum, syllabus

“Giáo án” là kế hoạch chi tiết của một bài giảng hoặc chương trình học.

Ví dụ

1.

Giáo viên tạo giáo án chi tiết để cấu trúc lớp học một cách hiệu quả.

Teachers create a detailed lesson plan to structure their classes effectively.

2.

Một giáo án được chuẩn bị tốt đảm bảo sự truyền đạt suôn sẻ của môn học.

A well-prepared lesson plan ensures smooth delivery of the subject.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Lesson Plan nhé! check Teaching Outline – Đề cương giảng dạy Phân biệt: Teaching Outline tập trung vào nội dung tổng quan và khung thời gian cho bài giảng. Ví dụ: The teacher created a detailed teaching outline for the week. (Giáo viên đã tạo một đề cương giảng dạy chi tiết cho tuần học.) check Instructional Guide – Hướng dẫn giảng dạy Phân biệt: Instructional Guide chỉ tài liệu hỗ trợ giáo viên trong việc tổ chức và trình bày bài học. Ví dụ: The instructional guide included activities and assessment criteria. (Hướng dẫn giảng dạy bao gồm các hoạt động và tiêu chí đánh giá.) check Curriculum Plan – Kế hoạch chương trình học Phân biệt: Curriculum Plan nhấn mạnh vào việc xây dựng giáo án phù hợp với chương trình học tổng thể. Ví dụ: The lesson plan aligns with the school’s curriculum plan. (Giáo án phù hợp với kế hoạch chương trình học của trường.)