VIETNAMESE

giáo khoa

sách giáo trình

word

ENGLISH

Textbook

  
NOUN

/ˈtɛkstbʊk/

coursebook

“Giáo khoa” là tài liệu hoặc sách dùng để giảng dạy và học tập.

Ví dụ

1.

Một giáo khoa đóng vai trò là tài liệu chính cho việc giảng dạy trên lớp.

A textbook serves as the primary resource for classroom instruction.

2.

Học sinh dựa vào giáo khoa để làm bài tập và ôn tập.

Students rely on their textbooks for homework and revision.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Textbook nhé! check Instructional Material – Tài liệu giảng dạy Phân biệt: Instructional Material chỉ các tài liệu hỗ trợ việc học tập và giảng dạy, không giới hạn ở sách. Ví dụ: Textbooks are essential instructional materials in schools. (Sách giáo khoa là tài liệu giảng dạy thiết yếu trong các trường học.) check Coursebook – Sách khóa học Phân biệt: Coursebook nhấn mạnh vào sách được sử dụng trong một khóa học cụ thể. Ví dụ: The coursebook covers all topics required for the semester. (Sách khóa học bao quát tất cả các chủ đề cần thiết cho học kỳ.) check Study Guide – Hướng dẫn học tập Phân biệt: Study Guide tập trung vào việc giúp học sinh hiểu và áp dụng nội dung học tập. Ví dụ: A study guide accompanies the textbook for deeper understanding. (Một hướng dẫn học tập đi kèm với sách giáo khoa để hiểu sâu hơn.)