VIETNAMESE

có hình dạng chữ V

không có

word

ENGLISH

V-shaped

  
ADJ

/viː-ʃeɪpt/

V-type

“Có hình dạng chữ V” chỉ một vật thể hoặc cấu trúc có hình dáng giống như chữ V, thường thấy trong thiên nhiên hoặc kiến trúc.

Ví dụ

1.

Cánh của chim có hình dạng chữ V khi bay.

The bird's wings are V-shaped when it flies.

2.

Thiết kế của cây cầu cũng có hình dạng chữ V để đảm bảo độ ổn định.

The design of the bridge is also V-shaped for stability.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ V-Shaped trong các collocations thông dụng nhé! check V-Shaped Pattern – Mẫu hình chữ V Ví dụ: The wallpaper features a modern V-shaped pattern. (Giấy dán tường có mẫu hình chữ V hiện đại.) check V-Shaped Structure – Cấu trúc hình chữ V Ví dụ: The bridge has a V-shaped structure to support heavy loads. (Cây cầu có cấu trúc hình chữ V để chịu tải nặng.) check V-Shaped Valley – Thung lũng hình chữ V Ví dụ: The V-shaped valley was formed by years of river erosion. (Thung lũng hình chữ V được hình thành qua nhiều năm xói mòn của dòng sông.)