VIETNAMESE
quyết toán cuối năm
kiểm tra tài chính cuối năm
ENGLISH
Year-end settlement
/jɪər-ɛnd ˈsɛtlmənt/
Annual financial review
"Quyết toán cuối năm" là hoạt động tổng kết và kiểm tra tài chính vào cuối năm.
Ví dụ
1.
Quyết toán cuối năm đánh giá hiệu suất hàng năm.
Year-end settlements review annual performance.
2.
Quyết toán cuối năm hoàn tất tài khoản tài chính.
Year-end settlements close financial accounts.
Ghi chú
Từ quyết toán cuối năm thuộc lĩnh vực kế toán và tài chính, chỉ quá trình cân đối tài chính và lập báo cáo vào cuối năm tài chính. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan nhé!
Annual reconciliation - Đối chiếu hàng năm
Ví dụ:
Annual reconciliation ensures accurate year-end settlement.
(Đối chiếu hàng năm đảm bảo quyết toán cuối năm chính xác.)
Closing entries - Bút toán kết chuyển
Ví dụ:
Closing entries are made during the year-end settlement process.
(Các bút toán kết chuyển được thực hiện trong quá trình quyết toán cuối năm.)
Final financial statement - Báo cáo tài chính cuối cùng
Ví dụ:
The final financial statement reflects the company’s year-end settlement.
(Báo cáo tài chính cuối cùng phản ánh quyết toán cuối năm của công ty.)
Tax liability settlement - Quyết toán nghĩa vụ thuế
Ví dụ:
Tax liability settlement is completed as part of the year-end process.
(Quyết toán nghĩa vụ thuế được hoàn tất như một phần của quá trình cuối năm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết