VIETNAMESE

Đường xiên

Đường nghiêng, Đường chéo

word

ENGLISH

Oblique Line

  
NOUN

/əˈbliːk laɪn/

Slanted Line, Skew Line

“Đường xiên” là đường thẳng không song song hoặc vuông góc với đường cơ sở.

Ví dụ

1.

Một đường xiên nghiêng và không tạo góc vuông với các trục.

An oblique line is slanted and does not form a right angle with the axes.

2.

Các kiến trúc sư đã sử dụng đường xiên để thêm chiều sâu cho thiết kế.

Architects used oblique lines to add depth to the design.

Ghi chú

Từ Oblique Line là một từ vựng thuộc lĩnh vực toán học và hình học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Inclined Angle - Góc nghiêng Ví dụ: An oblique line intersects the base line at an inclined angle. (Đường xiên giao với đường cơ sở ở một góc nghiêng.) check Perpendicular - Vuông góc Ví dụ: Oblique lines are neither parallel nor perpendicular to the reference line. (Đường xiên không song song cũng không vuông góc với đường tham chiếu.) check Directional Change - Thay đổi hướng Ví dụ: Oblique lines indicate a directional change in graphical layouts. (Đường xiên biểu thị sự thay đổi hướng trong các bố cục đồ họa.) check Slant Height - Chiều cao nghiêng Ví dụ: In pyramids, the oblique line represents the slant height. (Trong hình chóp, đường xiên biểu thị chiều cao nghiêng.) check Skew Lines - Đường chéo nhau Ví dụ: Oblique lines are related to skew lines in three-dimensional geometry. (Đường xiên liên quan đến các đường chéo nhau trong hình học ba chiều.)