VIETNAMESE
nợ máu
món nợ danh dự
ENGLISH
Blood debt
/blʌd dɛt/
Honor debt
"Nợ máu" là cụm từ ẩn dụ chỉ món nợ liên quan đến sự hy sinh.
Ví dụ
1.
Nợ máu tượng trưng cho sự hy sinh lớn lao.
Blood debt symbolizes great sacrifices.
2.
Nợ máu thường được nhắc đến trong văn học.
Blood debt is often referenced in literature.
Ghi chú
Từ nợ máu thuộc lĩnh vực lịch sử và văn hóa. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan nhé!
Blood vengeance - Báo thù máu
Ví dụ:
The novel explores themes of blood vengeance and justice.
(Tiểu thuyết khám phá các chủ đề về báo thù máu và công lý.)
Retributive justice - Công lý trả thù
Ví dụ:
Retributive justice often fuels cycles of blood debt.
(Công lý trả thù thường làm gia tăng các vòng lặp của nợ máu.)
Sacrificial debt - Nợ hy sinh
Ví dụ:
Sacrificial debt is honored through rituals and memorials.
(Nợ hy sinh được tưởng nhớ qua các nghi lễ và đài tưởng niệm.)
Historical legacy - Di sản lịch sử
Ví dụ:
Blood debt is a significant aspect of the region’s historical legacy.
(Nợ máu là một khía cạnh quan trọng trong di sản lịch sử của khu vực.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết