VIETNAMESE

Tham gia lớp học

word

ENGLISH

Attend Class

  
VERB

/əˈtɛnd klɑːs/

Join

“Tham gia lớp học” là sự hiện diện trong các buổi học.

Ví dụ

1.

Học sinh được mong đợi tham gia lớp học thường xuyên để đạt điểm tốt.

Students are expected to attend class regularly to achieve good grades.

2.

Giáo viên theo dõi điểm danh để đảm bảo học sinh tham gia lớp học đều đặn.

Teachers monitor attendance to ensure students attend class consistently.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa và liên quan của Attend Class nhé! check Be Present in Class – Có mặt trong lớp học Phân biệt: Be present in class nhấn mạnh vào sự hiện diện vật lý trong lớp học. Ví dụ: Students are required to attend class and be present every day. (Học sinh được yêu cầu tham gia lớp học và có mặt mỗi ngày.) check Join Lessons – Tham gia các bài học Phân biệt: Join lessons tập trung vào sự tham gia vào các bài học được tổ chức trong lớp học. Ví dụ: Attend class regularly to join lessons and stay updated. (Tham gia lớp học thường xuyên để tham gia các bài học và cập nhật thông tin.) check Participate in Classroom Activities – Tham gia các hoạt động trong lớp học Phân biệt: Participate in classroom activities chỉ sự tham gia tích cực vào các hoạt động trong giờ học. Ví dụ: Teachers encourage students to attend class and participate in classroom activities. (Giáo viên khuyến khích học sinh tham gia lớp học và tham gia các hoạt động trong lớp.)