VIETNAMESE

đăng ký môn học

đăng ký lớp học

word

ENGLISH

Subject registration

  
NOUN

/ˈsʌbʤɛkt ˌrɛʤɪˈstreɪʃən/

course enrollment

“Đăng ký môn học” là việc lựa chọn các môn học cụ thể trong một chương trình đào tạo.

Ví dụ

1.

Đăng ký môn học là cần thiết để chọn các chủ đề cụ thể trong chương trình học.

Subject registration is necessary for choosing specific topics within a curriculum.

2.

Giáo viên hỗ trợ học sinh trong giai đoạn đăng ký môn học.

Teachers assist students during the subject registration period.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Subject Registration nhé!

check Course Enrollment – Ghi danh khóa học

Phân biệt: Course Enrollment nhấn mạnh vào quá trình chính thức ghi danh vào một khóa học cụ thể, có thể yêu cầu sinh viên hoàn thành một số điều kiện nhất định trước khi đăng ký.

Ví dụ: Students must complete course enrollment before the semester starts. (Sinh viên phải hoàn tất ghi danh khóa học trước khi học kỳ bắt đầu.)

check Class Sign-Up – Đăng ký lớp học

Phân biệt: Class Sign-Up thường được sử dụng trong ngữ cảnh đăng ký tham gia một lớp học cụ thể, thường diễn ra theo cách không quá chính thức như khi chọn lớp học thêm hoặc lớp tự chọn.

Ví dụ: The university allows online class sign-up for more convenience. (Trường đại học cho phép đăng ký lớp học trực tuyến để thuận tiện hơn.)

check Course Selection – Lựa chọn môn học

Phân biệt: Course Selection tập trung vào quá trình lựa chọn các môn học phù hợp với chương trình học hoặc sở thích cá nhân trước khi hoàn tất thủ tục đăng ký.

Ví dụ: Advisors help students with course selection to ensure they meet graduation requirements. (Cố vấn giúp sinh viên lựa chọn môn học để đảm bảo đáp ứng yêu cầu tốt nghiệp.)