VIETNAMESE

Sự khai sáng

Sự giác ngộ, Sự làm sáng tỏ

word

ENGLISH

Enlightenment

  
NOUN

/ɪnˈlaɪtnmənt/

Awareness

“Sự khai sáng” là quá trình mở rộng hiểu biết và nhận thức về thế giới.

Ví dụ

1.

Thời kỳ khai sáng nhấn mạnh lý trí và tư duy khoa học.

The Age of Enlightenment emphasized reason and scientific thought.

2.

Nghệ thuật và văn học phát triển mạnh mẽ trong thời kỳ khai sáng.

Art and literature flourished during the period of enlightenment.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa và liên quan của Enlightenment nhé! check Awakening – Thức tỉnh Phân biệt: Awakening nhấn mạnh vào quá trình nhận thức hoặc hiểu biết đột ngột. Ví dụ: Enlightenment leads to an awakening about societal issues. (Sự khai sáng dẫn đến sự thức tỉnh về các vấn đề xã hội.) check Illumination – Sự khai sáng tâm trí Phân biệt: Illumination tập trung vào việc làm sáng tỏ hoặc mở rộng hiểu biết. Ví dụ: Enlightenment is often described as illumination of the mind. (Sự khai sáng thường được mô tả như là sự khai sáng tâm trí.) check Intellectual Growth – Phát triển trí tuệ Phân biệt: Intellectual Growth nhấn mạnh vào sự gia tăng hiểu biết và tư duy phản biện. Ví dụ: Enlightenment fosters intellectual growth and critical thinking. (Sự khai sáng thúc đẩy phát triển trí tuệ và tư duy phản biện.)