VIETNAMESE

Ấn bản tiếng Việt

Phiên bản tiếng Việt, Ấn phẩm quốc nội

word

ENGLISH

Vietnamese Edition

  
NOUN

/ˌvjɛtnəˈmiːz ɪˈdɪʃən/

Local Edition, Translated Vietnamese Version

“Ấn bản tiếng Việt” là phiên bản sách hoặc tài liệu được xuất bản bằng tiếng Việt.

Ví dụ

1.

Ấn bản tiếng Việt của cuốn sách đã được khen ngợi vì bản dịch chính xác.

The Vietnamese edition of the book was widely praised for its accurate translation.

2.

Độc giả háo hức chờ đợi phát hành ấn bản tiếng Việt của cuốn tiểu thuyết.

Readers eagerly awaited the release of the Vietnamese edition of the novel.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Vietnamese Edition nhé! check Localized Vietnamese Edition – Ấn bản Việt hóa Phân biệt: Localized Vietnamese Edition là tài liệu được dịch và điều chỉnh phù hợp với độc giả Việt Nam. Ví dụ: The Vietnamese edition was published as a localized Vietnamese edition. (Ấn bản tiếng Việt được xuất bản dưới dạng ấn bản Việt hóa.) check Native Language Edition – Ấn bản ngôn ngữ mẹ đẻ Phân biệt: Native Language Edition nhấn mạnh vào việc tài liệu được xuất bản bằng ngôn ngữ bản địa. Ví dụ: The Vietnamese edition serves as the native language edition for local readers. (Ấn bản tiếng Việt đóng vai trò như ấn bản ngôn ngữ mẹ đẻ cho độc giả trong nước.) check Vietnamese Translation – Bản dịch tiếng Việt Phân biệt: Vietnamese Translation tập trung vào quá trình dịch từ ngôn ngữ gốc sang tiếng Việt. Ví dụ: The Vietnamese edition is a direct Vietnamese translation of the original book. (Ấn bản tiếng Việt là một bản dịch trực tiếp từ cuốn sách gốc.)