VIETNAMESE

xâm nhập thị trường

thâm nhập thị trường

word

ENGLISH

Market penetration

  
NOUN

/ˈmɑːrkɪt ˌpɛnɪˈtreɪʃən/

Market entry

"Xâm nhập thị trường" là hành động tiếp cận và chiếm lĩnh một thị trường mới.

Ví dụ

1.

Xâm nhập thị trường đòi hỏi nghiên cứu kỹ lưỡng.

Market penetration requires thorough research.

2.

Xâm nhập thị trường làm tăng doanh số.

Market penetration increases sales.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Market Penetration nhé!

check Market Entry – Gia nhập thị trường

Phân biệt: Market Entry nhấn mạnh vào quá trình một công ty hoặc sản phẩm lần đầu tiên thâm nhập vào một thị trường mới, thường đi kèm với chiến lược mở rộng và nghiên cứu thị trường.

Ví dụ: The company’s market entry strategy focused on localizing its products. (Chiến lược gia nhập thị trường của công ty tập trung vào bản địa hóa sản phẩm.)

check Market Expansion – Mở rộng thị trường

Phân biệt: Market Expansion đề cập đến việc mở rộng hoạt động kinh doanh vào một phân khúc hoặc khu vực thị trường mới nhằm gia tăng doanh thu và phạm vi tiếp cận khách hàng.

Ví dụ: The firm’s market expansion into Asia has been highly successful. (Việc mở rộng thị trường sang châu Á của công ty đã rất thành công.)

check Market Infiltration – Xâm nhập sâu vào thị trường

Phân biệt: Market Infiltration nhấn mạnh vào việc chiếm lĩnh một thị trường đã có đối thủ cạnh tranh bằng cách sử dụng các chiến lược giá cả, quảng cáo hoặc đổi mới sản phẩm.

Ví dụ: The brand’s aggressive pricing led to rapid market infiltration. (Chiến lược định giá mạnh mẽ của thương hiệu đã dẫn đến việc xâm nhập nhanh vào thị trường.)