VIETNAMESE

kinh doanh tại nhà

Buôn bán tại nhà

word

ENGLISH

Home-based business

  
NOUN

/hoʊm-beɪst ˈbɪznəs/

Small business

‘Kinh doanh tại nhà’ là hình thức kinh doanh được thực hiện tại nơi ở của cá nhân hoặc hộ gia đình.

Ví dụ

1.

Kinh doanh tại nhà ngày càng trở nên phổ biến.

Home-based businesses are becoming more popular.

2.

Anh ấy điều hành kinh doanh tại nhà, bán đồ thủ công tự làm.

He runs a home-based business selling handmade crafts.

Ghi chú

Kinh doanh tại nhà là một từ vựng thuộc lĩnh vực khởi nghiệp và kinh doanh nhỏ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Freelance Work - Công việc tự do Ví dụ: Freelance work is a common form of home-based business. (Công việc tự do là một hình thức phổ biến của kinh doanh tại nhà.) check Virtual Assistant - Trợ lý ảo Ví dụ: Virtual assistant services are in high demand for home-based entrepreneurs. (Dịch vụ trợ lý ảo đang có nhu cầu cao đối với các doanh nhân kinh doanh tại nhà.) check Etsy Shop - Cửa hàng Etsy Ví dụ: She runs a successful Etsy shop from her home office. (Cô ấy điều hành một cửa hàng Etsy thành công từ văn phòng tại nhà của mình.) check Online Coaching - Huấn luyện trực tuyến Ví dụ: Online coaching is a lucrative option for home-based businesses. (Huấn luyện trực tuyến là một lựa chọn sinh lợi cho các doanh nghiệp kinh doanh tại nhà.)