VIETNAMESE
chất phóng xạ
chất phát bức xạ
ENGLISH
Radioactive substance
/ˌreɪdɪoʊˈæktɪv ˈsʌbstəns/
radiological material
“Chất phóng xạ” là hợp chất phát ra bức xạ từ hạt nhân không ổn định.
Ví dụ
1.
Chất phóng xạ phát ra bức xạ khi chúng phân rã theo thời gian.
Radioactive substances emit radiation as they decay over time.
2.
Các nhà khoa học xử lý chất phóng xạ rất cẩn thận trong phòng thí nghiệm.
Scientists handle radioactive substances with extreme caution in laboratories.
Ghi chú
Radioactive Substance là một từ vựng thuộc vật lý hạt nhân. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Nuclear Radiation – Bức xạ hạt nhân
Ví dụ:
Radioactive substances emit nuclear radiation as they decay.
(Các chất phóng xạ phát ra bức xạ hạt nhân khi chúng phân rã.)
Half-Life – Chu kỳ bán rã
Ví dụ:
The half-life of a radioactive substance determines how quickly it decays.
(Chu kỳ bán rã của một chất phóng xạ xác định tốc độ phân rã của nó.)
Isotope – Đồng vị
Ví dụ:
Uranium-235 is a radioactive isotope commonly used in nuclear reactors.
(Uranium-235 là một đồng vị phóng xạ thường được sử dụng trong lò phản ứng hạt nhân.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết