VIETNAMESE

hợp phần

phần cấu thành

word

ENGLISH

Component

  
NOUN

/kəmˈpoʊnənt/

element

“Hợp phần” là một phần của dự án hoặc kế hoạch lớn hơn.

Ví dụ

1.

Mỗi hợp phần trong hệ thống đóng vai trò quan trọng trong hoạt động của nó.

Each component in the system plays a crucial role in its operation.

2.

Các kỹ sư đã phân tích từng hợp phần để cải thiện hiệu suất hệ thống.

Engineers analyzed each component to improve system performance.

Ghi chú

Component là một từ vựng thuộc quản lý dự án và kỹ thuật. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Module – Mô-đun Ví dụ: Each component of the project is treated as an independent module. (Mỗi hợp phần của dự án được xem như một mô-đun độc lập.) check Subsection – Tiểu mục Ví dụ: The component is part of a larger subsection in the overall plan. (Hợp phần là một phần của một tiểu mục lớn hơn trong kế hoạch tổng thể.) check Element – Yếu tố Ví dụ: A component serves as a key element in the success of the project. (Một hợp phần đóng vai trò là yếu tố quan trọng trong thành công của dự án.)