VIETNAMESE

dây nhợ

dây

word

ENGLISH

Cord

  
NOUN

/kɔːrd/

rope

Dây nhợ là các loại dây dùng để buộc, cột hoặc giữ đồ vật.

Ví dụ

1.

Dây nhợ được buộc chặt vào cột.

The cord was tied tightly to the post.

2.

Anh ấy thay dây nhợ cũ trên rèm.

He replaced the old cord on the curtain.

Ghi chú

Từ cord là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của cord nhé! check Nghĩa 1 – Sợi dây nhỏ dùng trong thời trang, như dây rút trên quần áo Ví dụ: The hoodie features an adjustable cord at the waist for a snug fit. (Chiếc áo hoodie có dây rút điều chỉnh ở vòng eo để vừa vặn.) check Nghĩa 2 – Sợi dây dùng trong thủ công mỹ nghệ để tạo ra các sản phẩm tinh xảo Ví dụ: The artisan braided a colorful cord into the necklace design. (Nghệ nhân đã đan một sợi dây màu sắc vào thiết kế vòng cổ.) check Nghĩa 3 – Đơn vị đo thể tích của củi (được dùng để đo lượng củi) Ví dụ: The cabin stored two cords of wood for the winter. (Ngôi nhà gỗ đã tích trữ hai đơn vị "cord" củi cho mùa đông.)