VIETNAMESE
súng bắn vít
máy vặn vít
ENGLISH
Screw gun
/skruː ɡʌn/
driver gun
Súng bắn vít là thiết bị tự động vặn vít vào vật liệu nhanh chóng và chính xác.
Ví dụ
1.
Súng bắn vít vặn vít rất nhanh chóng.
The screw gun tightened the screws quickly.
2.
Anh ấy dùng súng bắn vít để lắp ráp đồ nội thất.
He used a screw gun to assemble the furniture.
Ghi chú
Từ Súng bắn vít là một từ vựng thuộc lĩnh vực công cụ và gia công. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Automatic screwdriver – Máy vặn vít tự động
Ví dụ:
The workshop invested in an automatic screwdriver to assemble parts quickly.
(Xưởng sản xuất đã đầu tư vào một máy vặn vít tự động để lắp ráp các bộ phận nhanh chóng.)
Cordless screwdriver – Máy vặn vít không dây
Ví dụ:
A cordless screwdriver provides flexibility on the job site.
(Một máy vặn vít không dây cung cấp sự linh hoạt trên công trường.)
Power drill with screwdriver function – Máy khoan vặn vít
Ví dụ:
The contractor used a power drill with a screwdriver function to speed up the work.
(Nhà thầu sử dụng máy khoan vặn vít để tăng tốc quá trình làm việc.)
Impact driver – Máy búa vặn vít
Ví dụ:
An impact driver is ideal for driving long screws into wood with precision.
(Một máy búa vặn vít là lựa chọn lý tưởng để vặn vít dài vào gỗ một cách chính xác.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết