VIETNAMESE

diễn đài

bục phát biểu

word

ENGLISH

Podium

  
NOUN

/ˈpəʊdiəm/

lectern

Diễn đài là nơi để trình bày hoặc thảo luận các vấn đề trước công chúng.

Ví dụ

1.

Cô ấy bước lên diễn đài để phát biểu.

She stepped onto the podium to give her speech.

2.

Diễn đài được trang trí bằng hoa.

The podium was decorated with flowers.

Ghi chú

Từ podium là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của podium nhé! check Nghĩa 1 – Bục trao giải thưởng, nơi các vận động viên đứng nhận huy chương Ví dụ: The gold medalist stood proudly on the podium during the ceremony. (Vận động viên nhận huy chương vàng đã đứng trên bục trao giải với niềm tự hào.) check Nghĩa 2 – Sân khấu biểu diễn trong các buổi hòa nhạc hoặc sự kiện nghệ thuật Ví dụ: She stepped onto the podium to perform her solo at the concert. (Cô ấy bước lên sân khấu để biểu diễn phần solo trong buổi hòa nhạc.) check Nghĩa 3 – Nền tảng hoặc địa điểm trung tâm tạo điểm nhấn trong một không gian công cộng Ví dụ: The conference hall featured an elegant podium as its centerpiece. (Phòng hội nghị có một diễn đài thanh lịch làm điểm nhấn.)