VIETNAMESE
mâm cơm
khay ăn
ENGLISH
dining tray
/ˈdaɪnɪŋ treɪ/
meal tray
Mâm cơm là mâm đựng thức ăn trong bữa ăn truyền thống của gia đình Việt.
Ví dụ
1.
Gia đình cùng ăn trên mâm cơm.
The family shared a meal on the dining tray.
2.
Mâm cơm được bày trí đẹp mắt.
The dining tray was beautifully arranged.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của dining tray nhé!
Family dining tray - Mâm cơm gia đình
Phân biệt: Family dining tray chỉ mâm đựng thức ăn dùng trong bữa cơm truyền thống gia đình, sát nghĩa với dining tray.
Ví dụ:
The grandmother set the table with a classic family dining tray.
(Bà nội đã bày mâm cơm gia đình theo phong cách cổ điển.)
Rice tray - Mâm cơm
Phân biệt: Rice tray nhấn mạnh vật dụng đựng cơm trong bữa ăn truyền thống, tương đương với dining tray.
Ví dụ:
The festival featured a beautifully decorated rice tray at the communal meal.
(Lễ hội có một mâm cơm được trang trí đẹp mắt trong bữa ăn chung.)
Meal serving tray - Mâm phục vụ cơm
Phân biệt: Meal serving tray mô tả mâm được dùng để phục vụ cơm trong bữa ăn, sát nghĩa với dining tray.
Ví dụ:
They brought out the meal serving tray during the family dinner.
(Họ đã mang ra mâm phục vụ cơm trong bữa tối gia đình.)
Traditional dining tray - Mâm cơm truyền thống
Phân biệt: Traditional dining tray chỉ mâm được dùng trong bữa ăn truyền thống, gần sát với dining tray.
Ví dụ: The antique traditional dining tray was passed down through generations. (Mâm cơm truyền thống cổ xưa đã được truyền lại qua nhiều thế hệ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết