VIETNAMESE

súng xịt hơi

súng khí

word

ENGLISH

Air duster

  
NOUN

/ɛər ˈdʌstər/

air blower

Súng xịt hơi là thiết bị dùng khí nén để thổi bụi hoặc làm sạch.

Ví dụ

1.

Súng xịt hơi làm sạch các bộ phận máy tính.

The air duster cleaned the computer parts.

2.

Anh ấy dùng súng xịt hơi để thổi bụi.

He used the air duster to blow off dust.

Ghi chú

Từ Súng xịt hơi là một từ vựng thuộc lĩnh vực thiết bị dùng khí nén. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Compressed air blower – Máy thổi khí nén Ví dụ: A compressed air blower efficiently removes dust from surfaces. (Một máy thổi khí nén loại bỏ bụi bẩn trên bề mặt một cách hiệu quả.) check Dust remover – Dụng cụ loại bỏ bụi Ví dụ: The technician used a dust remover to clean delicate equipment. (Kỹ thuật viên đã sử dụng dụng cụ loại bỏ bụi để làm sạch thiết bị tinh vi.) check Air cleaning tool – Công cụ làm sạch bằng khí Ví dụ: An air cleaning tool is popular in offices to maintain indoor air quality. (Một công cụ làm sạch bằng khí được ưa chuộng trong văn phòng để duy trì chất lượng không khí.) check Portable air blower – Máy thổi khí di động Ví dụ: A portable air blower is ideal for quick clean-ups in tight spaces. (Một máy thổi khí di động rất phù hợp cho việc dọn dẹp nhanh ở những không gian hẹp.)