VIETNAMESE

đồ đã qua sử dụng

đồ cũ

word

ENGLISH

Secondhand item

  
NOUN

/ˈsɛkəndˌhænd ˈaɪtəm/

used item

Đồ đã qua sử dụng là các vật dụng không còn mới, đã được sử dụng trước đó.

Ví dụ

1.

Đồ đã qua sử dụng vẫn trong tình trạng tuyệt vời.

The secondhand item was in great condition.

2.

Anh ấy thường mua đồ đã qua sử dụng trên mạng.

He often buys secondhand items online.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Secondhand item nhé! check Used item - Đồ đã qua sử dụng Phân biệt: Used item - đồng nghĩa gần nhất, chỉ đồ đã dùng. Khác secondhand item ở sắc thái mua lại từ người khác có thể không rõ ràng bằng. Ví dụ: I bought a used item online because it was cheaper. (Tôi đã mua một đồ đã qua sử dụng trên mạng vì nó rẻ hơn.) check Pre-owned item - Đồ thuộc sở hữu trước Phân biệt: Pre-owned item - trang trọng hơn, dùng trong mua bán chính thức (xe, trang sức). Khác secondhand item ở việc nhấn mạnh đồ từng thuộc sở hữu của ai đó. Ví dụ: This car is a pre-owned item but it is still in excellent condition. (Chiếc xe này là một đồ thuộc sở hữu trước nhưng nó vẫn còn ở tình trạng rất tốt.) check Vintage item - Đồ cổ điển Phân biệt: Vintage item - không chỉ cũ mà còn có giá trị thời gian, phong cách xưa. Khác secondhand item ở giá trị sưu tầm, tính thời trang nghệ thuật; không phải mọi secondhand item đều là vintage item. Ví dụ: She loves collecting vintage items from the 1950s. (Cô ấy thích sưu tầm đồ cổ điển từ những năm 1950.) check Antique - Đồ cổ Phân biệt: Antique - đồ rất cũ, giá trị lịch sử, nghệ thuật cao, thường trên 100 năm. Khác secondhand item ở độ tuổi, giá trị văn hóa lịch sử; không phải mọi secondhand itemantique. Ví dụ: That furniture is an antique, dating back to the 18th century. (Đồ nội thất kia là một đồ cổ, có niên đại từ thế kỷ 18.)