VIETNAMESE
lốp
lốp xe
ENGLISH
Tire
/taɪər/
wheel cover
Lốp là lớp cao su bao quanh bánh xe, giúp xe di chuyển trên các bề mặt khác nhau.
Ví dụ
1.
Lốp được thay sau khi bị mòn.
The tire was replaced after it wore out.
2.
Anh ấy bơm hơi vào lốp.
He pumped air into the tire.
Ghi chú
Từ tire là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của tire nhé!
Nghĩa 1 – Trở nên mệt mỏi, cạn năng lượng
Ví dụ:
After the long marathon, she began to tire quickly.
(Sau cuộc chạy marathon dài, cô ấy bắt đầu cảm thấy mệt mỏi nhanh.)
Nghĩa 2 – Làm cho ai đó cảm thấy mệt mỏi, kiệt sức
Ví dụ:
The challenging workout tired even the most experienced athletes.
(Buổi tập luyện gian khổ đã làm kiệt sức ngay cả những vận động viên dày dặn kinh nghiệm.)
Nghĩa 3 – Chỉ người hoặc vật tẻ nhạt, thiếu sinh khí
Ví dụ:
He is often described as a tire at social gatherings because he rarely shows enthusiasm.
(Anh ấy thường bị mô tả là người kém sinh khí trong các buổi tụ tập xã hội vì hiếm khi thể hiện sự nhiệt tình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết