VIETNAMESE

lô hàng hóa

lô hàng

word

ENGLISH

Batch of goods

  
NOUN

/bæʧ əv ɡʊdz/

shipment

Lô hàng hóa là một nhóm hàng hóa được vận chuyển hoặc giao dịch cùng một lúc.

Ví dụ

1.

Lô hàng hóa được giao đúng giờ.

The batch of goods was delivered on time.

2.

Họ kiểm tra lô hàng hóa để tìm hư hỏng.

They inspected the batch of goods for damage.

Ghi chú

Từ Lô hàng hóa là một từ vựng thuộc lĩnh vực thương mại và vận tải. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Consignment - Lô hàng gửi Ví dụ: A batch of goods can be a consignment delivered to a buyer. (Lô hàng hóa có thể là một lô hàng gửi được giao đến người mua.) check Lot - Nhóm Ví dụ: A batch of goods is often sold as a single lot at auctions. (Lô hàng hóa thường được bán như một nhóm duy nhất tại các cuộc đấu giá.) check Shipment - Chuyến hàng Ví dụ: A batch of goods forms a shipment transported by truck or ship. (Lô hàng hóa tạo thành một chuyến hàng được vận chuyển bằng xe tải hoặc tàu.) check Inventory - Kho hàng Ví dụ: A batch of goods is added to the inventory for stock management. (Lô hàng hóa được thêm vào kho hàng để quản lý tồn kho.)