VIETNAMESE

đĩa ném

đĩa trò chơi

word

ENGLISH

Frisbee

  
NOUN

/ˈfrɪzbi/

flying disc

Đĩa ném là loại đĩa dùng trong thể thao hoặc trò chơi như ném đĩa.

Ví dụ

1.

Bọn trẻ chơi đĩa ném ở công viên.

The kids played frisbee in the park.

2.

Cô ấy ném đĩa ném qua sân.

She threw the frisbee across the yard.

Ghi chú

Từ Đĩa ném là một từ vựng thuộc lĩnh vực thể thao và trò chơi. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Flying disc – Đĩa bay Ví dụ: The player skillfully tossed the flying disc across the field. (Vận động viên ném đĩa bay một cách khéo léo trên sân.) check Disc game – Trò chơi đĩa Ví dụ: The park hosted a fun disc game for all ages. (Công viên đã tổ chức một trò chơi đĩa vui vẻ cho mọi lứa tuổi.) check Ultimate Frisbee – Môn thể thao Ultimate Ví dụ: Ultimate Frisbee is a fast-paced sport enjoyed worldwide. (Môn thể thao Ultimate Frisbee là một trò chơi nhanh nhẹn được yêu thích trên toàn thế giới.) check Disc throwing – Kỹ thuật ném đĩa Ví dụ: He practiced disc throwing to improve his game skills. (Anh ấy luyện tập kỹ thuật ném đĩa để cải thiện kỹ năng chơi của mình.)