VIETNAMESE

súng bơm mỡ

dụng cụ bơm mỡ

word

ENGLISH

Grease gun

  
NOUN

/ɡriːs ɡʌn/

lubrication gun

Súng bơm mỡ là công cụ dùng để bơm mỡ vào các thiết bị cần bôi trơn.

Ví dụ

1.

Súng bơm mỡ được dùng để bảo trì máy móc.

The grease gun is used to maintain machinery.

2.

Anh ấy bôi mỡ bằng súng bơm mỡ.

He applied lubricant using a grease gun.

Ghi chú

Từ Súng bơm mỡ là một từ vựng thuộc lĩnh vực công cụ và bảo trì. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Lubrication pump – Bơm bôi trơn Ví dụ: The mechanic installed a lubrication pump to maintain the performance of the machinery. (Thợ máy đã lắp đặt một bơm bôi trơn để duy trì hiệu suất của máy móc.) check Manual grease pump – Bơm mỡ thủ công Ví dụ: A manual grease pump is useful for small-scale maintenance tasks. (Một bơm mỡ thủ công hữu ích cho các công việc bảo trì quy mô nhỏ.) check Automatic lubrication system – Hệ thống bôi trơn tự động Ví dụ: The factory upgraded to an automatic lubrication system to optimize production efficiency. (Nhà máy đã nâng cấp lên hệ thống bôi trơn tự động để tối ưu hóa hiệu quả sản xuất.) check Industrial grease dispenser – Máy phân phối mỡ công nghiệp Ví dụ: An industrial grease dispenser ensures precise delivery of lubricant in heavy machinery. (Một máy phân phối mỡ công nghiệp đảm bảo phân phối chất bôi trơn chính xác trong các máy móc công nghiệp.)