VIETNAMESE

lọ đựng gia vị

lọ gia vị

word

ENGLISH

Spice jar

  
NOUN

/spaɪs ˈdʒɑːr/

seasoning jar

Lọ đựng gia vị là lọ nhỏ dùng để chứa gia vị như muối, tiêu, hoặc đường.

Ví dụ

1.

Lọ đựng gia vị giữ nguyên liệu tươi.

The spice jar kept the ingredients fresh.

2.

Cô ấy sắp xếp lọ gia vị gọn gàng.

She organized the spice jars neatly.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Spice jar nhé! check Seasoning jar - Lọ gia vị

Phân biệt: Seasoning jar chỉ lọ dùng để chứa gia vị, sát nghĩa với spice jar.

Ví dụ: The chef reached for a seasoning jar to add salt to the dish. (Đầu bếp lấy lọ gia vị để thêm muối vào món ăn.) check Spice container - Hộp gia vị

Phân biệt: Spice container mô tả vật dụng dùng để chứa và bảo quản gia vị, tương đương với spice jar.

Ví dụ: The countertop was adorned with various spice containers. (Bề mặt bếp được trang trí với các hộp gia vị đa dạng.) check Herb jar - Lọ thảo mộc

Phân biệt: Herb jar nhấn mạnh việc chứa đựng các loại thảo mộc hoặc gia vị, sát nghĩa với spice jar.

Ví dụ: She refilled the herb jar with dried basil. (Cô ấy nạp đầy lọ thảo mộc bằng húng quế khô.) check Flavor jar - Lọ hương vị

Phân biệt: Flavor jar là từ dùng để chỉ lọ chứa các gia vị tạo nên hương vị cho món ăn, tương đương với spice jar.

Ví dụ: The recipe called for a pinch from the flavor jar. (Công thức yêu cầu một nhúm từ lọ hương vị.)