VIETNAMESE

đệm vênh

miếng đệm

word

ENGLISH

Lock washer

  
NOUN

/ˈlɒk ˈwɒʃər/

spring washer

Đệm vênh là vòng đệm dùng để khóa hoặc cố định vị trí các chi tiết, tránh nới lỏng.

Ví dụ

1.

Sử dụng đệm vênh để cố định bu lông.

Use a lock washer to secure the bolt.

2.

Người thợ siết chặt nó bằng đệm vênh.

The mechanic tightened it with a lock washer.

Ghi chú

Từ Lock washer là một từ vựng thuộc lĩnh vực cơ khíphụ kiện lắp ráp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Split lock washer – Đệm vênh nứt Ví dụ: A split lock washer is designed to prevent fasteners from loosening due to vibration. (Đệm vênh nứt được thiết kế để ngăn các bu lông bị lỏng do rung động.) check Serrated washer – Đệm răng cưa Ví dụ: A serrated washer grips the surface firmly, reducing the chance of slippage. (Đệm răng cưa bám chắc vào bề mặt, giảm thiểu khả năng trượt ra.) check Internal tooth washer – Đệm vênh răng trong Ví dụ: An internal tooth washer provides extra friction on the bolt head for secure fastening. (Đệm vênh răng trong tạo ra ma sát bổ sung trên đầu bu lông để cố định chắc chắn.) check External tooth washer – Đệm vênh răng ngoài Ví dụ: An external tooth washer is used when additional grip is needed on the nut side. (Đệm vênh răng ngoài được sử dụng khi cần độ bám dính thêm ở phía đai ốc.)