VIETNAMESE
lồng đèn
đèn giấy
ENGLISH
Lantern
/ˈlæntərn/
decorative light
Lồng đèn là đèn trang trí thường làm bằng giấy, có thể được thắp sáng bằng nến hoặc đèn điện.
Ví dụ
1.
Lồng đèn làm sáng rực khu vườn.
The lantern lit up the garden beautifully.
2.
Họ treo lồng đèn cho lễ hội.
They hung lanterns for the festival.
Ghi chú
Từ Lồng đèn là một từ vựng thuộc lĩnh vực trang trí và lễ hội. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Decorative light - Đèn trang trí
Ví dụ: A lantern is often used as a decorative light.
(Lồng đèn thường được dùng làm đèn trang trí.)
Lighting - Ánh sáng
Ví dụ: A lantern provides a portable source of lighting.
(Lồng đèn cung cấp nguồn sáng di động.)
Festival - Lễ hội
Ví dụ: Lanterns are often used in festivals and celebrations.
(Lồng đèn thường được sử dụng trong các lễ hội và sự kiện kỷ niệm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết