VIETNAMESE

loa cầm tay

loa di động

word

ENGLISH

Portable speaker

  
NOUN

/ˈpɔːrtəbl ˈspiːkər/

handheld speaker

Loa cầm tay là loại loa nhỏ, gọn, có thể cầm tay, thường dùng để phát âm thanh khi di động.

Ví dụ

1.

Loa cầm tay rất dễ mang theo.

The portable speaker is easy to carry.

2.

Anh ấy mua loa cầm tay để đi du lịch.

He bought a portable speaker for travel.

Ghi chú

Từ Portable speaker là một từ vựng thuộc lĩnh vực âm thanhthiết bị di động. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Compact portable speaker – Loa cầm tay nhỏ gọn Ví dụ: He carried his portable speaker in his backpack as a compact portable speaker for outdoor use. (Anh ấy mang theo chiếc loa cầm tay nhỏ gọn trong balo để sử dụng ngoài trời.) check Wireless portable speaker – Loa cầm tay không dây Ví dụ: A wireless portable speaker allows you to enjoy music without any cables. (Một chiếc loa cầm tay không dây cho phép bạn thưởng thức âm nhạc mà không cần dây cáp.) check Rechargeable portable speaker – Loa cầm tay sạc pin Ví dụ: The event featured a rechargeable portable speaker that lasted all day. (Sự kiện sử dụng một chiếc loa cầm tay sạc pin có thể hoạt động suốt cả ngày.) check High-fidelity portable speaker – Loa cầm tay âm thanh cao cấp Ví dụ: The high-fidelity portable speaker delivered impressive sound quality even outdoors. (Chiếc loa cầm tay âm thanh cao cấp mang lại chất lượng âm thanh ấn tượng ngay cả ngoài trời.)