VIETNAMESE

dù bay

dù lượn

word

ENGLISH

Paraglider

  
NOUN

/ˈpærəˌɡlaɪdər/

glider

Dù bay là thiết bị bay cá nhân dùng gió hoặc động cơ để nâng lên không trung.

Ví dụ

1.

Anh ấy bay qua núi bằng dù bay.

He flew over the mountains on a paraglider.

2.

Dù bay đã hạ cánh an toàn.

The paraglider landed safely.

Ghi chú

Từ Dù bay là một từ vựng thuộc lĩnh vực thể thao mạo hiểm và hàng không. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Canopy - Tán dù Ví dụ: A paraglider uses a wide canopy to catch the wind for lift. (Dù bay sử dụng một tán dù rộng để bắt gió tạo lực nâng.) check Harness - Đai an toàn Ví dụ: A paraglider includes a harness to secure the pilot in flight. (Dù bay có đai an toàn để cố định phi công khi bay.) check Glide - Lượn Ví dụ: A paraglider allows the user to glide smoothly through the air. (Dù bay cho phép người dùng lượn êm ái trên không trung.) check Launch - Cất cánh Ví dụ: A paraglider requires a strong launch from a hill or cliff. (Dù bay cần một cú cất cánh mạnh từ đồi hoặc vách đá.)