VIETNAMESE

có mép lởm chởm như răng cưa

mép răng cưa

word

ENGLISH

serrated

  
ADJ

/səˈreɪtɪd/

jagged

Có mép lởm chởm như răng cưa mô tả vật có đường viền không đều, giống như hình răng cưa.

Ví dụ

1.

Con dao có mép lởm chởm như răng cưa.

The knife has a serrated edge.

2.

Lưỡi dao răng cưa dễ dàng cắt bánh mì.

The serrated blade cuts bread easily.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của serrated nhé! check Toothed - Có răng cưa

Phân biệt: Toothed là từ dùng để miêu tả vật có cạnh giống như răng cưa, tương tự như serrated khi dùng để mô tả các cạnh không đều.

Ví dụ: The knife has a toothed edge for cutting bread. (Con dao có lưỡi răng cưa để cắt bánh mì.) check Jagged - Sắc nhọn

Phân biệt: Jagged mô tả các cạnh không đều, góc cạnh sắc nhọn, gần với serrated nhưng có thể ít gọn gàng hơn.

Ví dụ: The jagged rocks were difficult to climb. (Những tảng đá sắc nhọn rất khó leo.) check Notched - Cắt khía

Phân biệt: Notched là từ mô tả các vết cắt hoặc khía tạo ra các đường rãnh nhỏ, tương tự như serrated khi nói về các cạnh có khía.

Ví dụ: The surface was notched to improve grip. (Bề mặt có các vết cắt khía để cải thiện độ bám.) check Rough - Gồ ghề

Phân biệt: Rough có thể mô tả bề mặt không mịn màng, giống như serrated khi nói về sự lởm chởm của các cạnh không đều.

Ví dụ: The rough road made it difficult to drive. (Con đường gồ ghề làm việc lái xe trở nên khó khăn.)