VIETNAMESE

loa đài

loa và đài

word

ENGLISH

Stereo system

  
NOUN

/ˈstɛrioʊ ˈsɪstəm/

sound system

Loa đài là hệ thống phát âm thanh, thường bao gồm loa và đầu phát nhạc.

Ví dụ

1.

Loa đài phát âm thanh rất hay.

The stereo system delivers excellent audio.

2.

Họ lắp đặt loa đài trong phòng khách.

They set up a stereo system in the living room.

Ghi chú

Từ Stereo system là một từ vựng thuộc lĩnh vực giải tríâm thanh. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Home stereo system – Loa đài gia đình Ví dụ: They installed a home stereo system to enhance their movie nights. (Họ đã lắp đặt loa đài gia đình để nâng cao trải nghiệm xem phim tại nhà.) check Wireless stereo system – Loa đài không dây Ví dụ: A wireless stereo system offers flexibility in speaker placement. (Loa đài không dây mang lại sự linh hoạt trong việc bố trí loa.) check Surround stereo system – Loa đài vòm Ví dụ: The surround stereo system created an immersive audio experience. (Loa đài vòm đã tạo ra trải nghiệm âm thanh sống động.) check Compact stereo system – Loa đài nhỏ gọn Ví dụ: A compact stereo system is ideal for apartments with limited space. (Loa đài nhỏ gọn rất lý tưởng cho những căn hộ có không gian hạn chế.)