VIETNAMESE

tấm ảnh cũ

ảnh xưa

word

ENGLISH

Old photograph

  
NOUN

/oʊld ˈfəʊtəˌɡræf/

vintage photo

Tấm ảnh cũ là hình ảnh chụp lâu năm, thường mang giá trị kỷ niệm.

Ví dụ

1.

Tấm ảnh cũ gợi lại nhiều kỷ niệm.

The old photograph brought back memories.

2.

Anh ấy phục hồi tấm ảnh cũ bằng kỹ thuật số.

He restored the old photograph digitally.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Old photograph nhé! check Vintage photograph - Ảnh cổ điển

Phân biệt: Vintage photograph chỉ bức ảnh chụp từ thời xưa, mang giá trị kỷ niệm, sát nghĩa với old photograph.

Ví dụ: She cherished a vintage photograph of her grandparents. (Cô ấy trân trọng một bức ảnh cổ điển của ông bà mình.) check Antique photo - Ảnh cổ

Phân biệt: Antique photo mô tả bức ảnh chụp từ lâu, có giá trị lịch sử và kỷ niệm, tương đương với old photograph.

Ví dụ: The album contained several antique photos from the early 20th century. (Album ảnh chứa đựng một số ảnh cổ từ đầu thế kỷ 20.) check Historic photograph - Ảnh lịch sử

Phân biệt: Historic photograph ám chỉ hình ảnh có giá trị về mặt lịch sử và kỷ niệm, sát nghĩa với old photograph.

Ví dụ: A historic photograph captured the moment of great celebration. (Một bức ảnh lịch sử đã ghi lại khoảnh khắc của một lễ hội trọng đại.) check Nostalgic photo - Ảnh kỷ niệm

Phân biệt: Nostalgic photo nhấn mạnh cảm giác nhớ nhung và kỷ niệm của bức ảnh cũ, tương đương với old photograph.

Ví dụ: He kept a nostalgic photo from his childhood in a frame. (Anh ấy giữ một bức ảnh kỷ niệm từ thời thơ ấu trong khung ảnh.)