VIETNAMESE

lông đền vênh

vòng đệm lò xo

word

ENGLISH

Spring washer

  
NOUN

/sprɪŋ ˈwɒʃər/

locking washer

Lông đền vênh là vòng đệm có độ cong, thường dùng để giữ chặt các bu lông hoặc đai ốc.

Ví dụ

1.

Lông đền vênh giữ chặt bu lông.

The spring washer kept the bolt in place.

2.

Anh ấy lắp lông đền vênh để tăng độ chắc chắn.

He installed a spring washer for added security.

Ghi chú

Từ Lông đền vênh là một từ vựng thuộc lĩnh vực cơ khí. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Washer - Vòng đệm Ví dụ: A spring washer is a type of washer. (Lông đền vênh là một loại vòng đệm.) check Bolt - Bu lông Ví dụ: Spring washers are used with bolts to prevent loosening. (Lông đền vênh được sử dụng với bu lông để chống nới lỏng.) check Nut - Đai ốc Ví dụ: Spring washers are also used with nuts for the same purpose. (Lông đền vênh cũng được sử dụng với đai ốc cho cùng mục đích.) check Fastener - Chi tiết kẹp chặt Ví dụ: Spring washers are a type of fastener. (Lông đền vênh là một loại chi tiết kẹp chặt.)