VIETNAMESE

tấm hình

tấm ảnh

word

ENGLISH

Picture

  
NOUN

/ˈpɪktʃər/

photo

Tấm hình là bức ảnh hoặc hình minh họa được in trên giấy hoặc vật liệu khác.

Ví dụ

1.

Tấm hình trên tường rất đẹp.

The picture on the wall is beautiful.

2.

Anh ấy đóng khung tấm hình để trưng bày.

He framed the picture for display.

Ghi chú

Từ picture là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của picture nhé! check Nghĩa 1 – Hình dung, tưởng tượng (dùng để diễn tả những gì bạn hình dung trong tâm trí) Ví dụ: Can you picture a world where everyone lives in harmony? (Bạn có thể hình dung một thế giới nơi mọi người sống hòa hợp không?) check Nghĩa 2 – Biểu tượng cho sự hoàn hảo hoặc tiêu chuẩn (dùng để miêu tả hình mẫu lý tưởng) Ví dụ: She is the very picture of elegance and sophistication. (Cô ấy chính là hình mẫu của sự thanh lịch và tinh tế.) check Nghĩa 3 – Phác họa tổng quát, mô tả chi tiết về một sự việc hay tình huống Ví dụ: The documentary painted a vivid picture of life in the remote village. (Bộ phim tài liệu đã phác họa một cách sinh động cuộc sống ở ngôi làng xa xôi.)