VIETNAMESE

đống phế thải

bãi phế liệu

word

ENGLISH

Waste pile

  
NOUN

/weɪst paɪl/

dump site

Đống phế thải là nơi tập trung các vật liệu không còn sử dụng, thường chờ xử lý hoặc tái chế.

Ví dụ

1.

Đống phế thải đã được dọn đi tuần trước.

The waste pile was removed last week.

2.

Anh ấy thêm đồ nội thất cũ vào đống phế thải.

He added the old furniture to the waste pile.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của waste pile nhé! check Debris pile - Đống mảnh vỡ

Phân biệt: Debris pile là đống các mảnh vụn, phế liệu, giống như waste pile, nhưng có thể nhấn mạnh vào các mảnh vỡ từ công trình hay vật liệu bị hư hỏng.

Ví dụ: The debris pile was cleared away after the storm. (Đống mảnh vỡ được dọn đi sau cơn bão.) check Rubbish heap - Đống rác

Phân biệt: Rubbish heap là đống rác thải không còn sử dụng, có thể thay thế cho waste pile, nhưng nhấn mạnh vào chất thải sinh hoạt hoặc rác rưởi.

Ví dụ: The rubbish heap needed to be taken to the landfill. (Đống rác cần được đưa đến bãi rác.) check Garbage pile - Đống rác

Phân biệt: Garbage pile chỉ đống rác sinh hoạt, giống như waste pile, nhưng thường ám chỉ rác chưa qua xử lý.

Ví dụ: The garbage pile was left unattended for days. (Đống rác bị bỏ lại không được xử lý trong nhiều ngày.) check Refuse pile - Đống chất thải

Phân biệt: Refuse pile là đống chất thải, có thể bao gồm các vật liệu không còn sử dụng, tương tự như waste pile, nhưng thường mang tính chất tạm thời.

Ví dụ: The refuse pile was sorted for recycling. (Đống chất thải được phân loại để tái chế.)