VIETNAMESE

tấm lót bàn ăn

tấm lót bàn ăn

word

ENGLISH

Placemat

  
NOUN

/ˈpleɪsˌmæt/

table mat

Tấm lót bàn ăn là vật liệu đặt dưới đĩa, bát để bảo vệ bàn và trang trí.

Ví dụ

1.

Tấm lót bàn ăn có hoa văn rất đẹp.

The placemat has a beautiful floral design.

2.

Cô ấy đặt một tấm lót bàn ăn dưới mỗi đĩa.

She placed a placemat under each plate.

Ghi chú

Từ Tấm lót bàn ăn là vật liệu đặt dưới đĩa, bát để bảo vệ bàn và trang trí. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Table mat – Tấm trải bàn ăn Ví dụ: She arranged a beautiful table mat on the dining table for a festive dinner. (Cô ấy bày một tấm trải bàn ăn trang trí đẹp trên bàn ăn cho bữa tiệc lễ hội.) check Table protector – Tấm bảo vệ bàn Ví dụ: A table protector prevents scratches and spills from damaging the table surface. (Một tấm bảo vệ bàn giúp ngăn ngừa trầy xước và đổ vãi làm hỏng bề mặt bàn.) check Dining table liner – Lót bàn ăn Ví dụ: The elegant dining table liner added style while shielding the wood from stains. (Lót bàn ăn sang trọng thêm phần phong cách và bảo vệ gỗ khỏi vết bẩn.) check Decorative table pad – Tấm đệm trang trí bàn Ví dụ: A decorative table pad not only protects the table but also enhances its visual appeal. (Một tấm đệm trang trí bàn không chỉ bảo vệ mà còn làm tăng vẻ đẹp cho bàn ăn.)