VIETNAMESE
lượng vàng
khối lượng vàng
ENGLISH
gold quantity
/goʊld ˈkwɒntɪti/
gold amount
Lượng vàng là khối lượng của vàng, thường được tính theo đơn vị ounce.
Ví dụ
1.
Lượng vàng đã được đo lường.
The gold quantity was measured.
2.
Anh ấy mua một lượng vàng nhỏ.
He bought a small gold quantity.
Ghi chú
Từ Lượng vàng là một từ vựng thuộc lĩnh vực kinh tế và tài chính. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Gold bar - Thỏi vàng
Ví dụ: A gold bar contains a specific gold quantity.
(Thỏi vàng chứa một lượng vàng cụ thể.)
Gold price - Giá vàng
Ví dụ: The gold price is determined by the market value of a certain gold quantity.
(Giá vàng được xác định bởi giá trị thị trường của một lượng vàng nhất định.)
Gold reserve - Dự trữ vàng
Ví dụ: Countries hold gold reserves, which represent a significant gold quantity.
(Các quốc gia nắm giữ dự trữ vàng, đại diện cho một lượng vàng đáng kể.)
Gold investment - Đầu tư vàng
Ví dụ: Gold investment involves buying and selling gold based on its gold quantity and market value.
(Đầu tư vàng bao gồm việc mua và bán vàng dựa trên lượng vàng và giá trị thị trường của nó.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết