VIETNAMESE
súng điện
súng xung điện
ENGLISH
Stun gun
/stʌn ɡʌn/
taser
Súng điện là thiết bị phát xung điện để gây tê liệt tạm thời, thường dùng trong an ninh.
Ví dụ
1.
Nhân viên cảnh sát sử dụng súng điện để đảm bảo an toàn.
The police officer used a stun gun for safety.
2.
Cô ấy mang theo một súng điện để tự vệ.
She carried a stun gun for protection.
Ghi chú
Từ Súng điện là một từ vựng thuộc lĩnh vực an ninh và bảo vệ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Taser – Taser
Ví dụ:
A Taser delivers a high-voltage shock to incapacitate a threat temporarily.
(Một Taser phát ra xung điện cao để tê liệt tạm thời kẻ đe dọa.)
Electroshock device – Thiết bị sốc điện
Ví dụ:
An electroshock device is often carried by security personnel for non-lethal defense.
(Một thiết bị sốc điện thường được nhân viên an ninh mang theo cho mục đích tự vệ không gây chết người.)
Security stun device – Dụng cụ tê liệt an ninh
Ví dụ:
The company installed a security stun device at the entrance to deter potential threats.
(Công ty đã lắp đặt một dụng cụ tê liệt an ninh tại lối vào để ngăn chặn mối đe dọa tiềm ẩn.)
Electric immobilizer – Bộ tê liệt điện
Ví dụ:
An electric immobilizer can temporarily disable a person or device with a burst of electricity.
(Một bộ tê liệt điện có thể tạm thời làm vô hiệu hóa một người hoặc thiết bị bằng xung điện.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết