VIETNAMESE
đồ bôi bảng
cục xóa bảng
ENGLISH
Board eraser
/bɔːd ɪˈreɪzər/
whiteboard eraser
Đồ bôi bảng là dụng cụ dùng để lau hoặc xóa bảng viết.
Ví dụ
1.
Anh ấy dùng đồ bôi bảng để lau bảng trắng.
He used a board eraser to clean the whiteboard.
2.
Cục bôi bảng bị mất trong lớp học.
The board eraser is missing from the class.
Ghi chú
Từ Đồ bôi bảng là một từ vựng thuộc lĩnh vực đồ dùng học tập. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Felt - Nỉ
Ví dụ: A board eraser is often covered with felt to wipe chalk or markers.
(Đồ bôi bảng thường được bọc nỉ để lau phấn hoặc bút lông.)
Wipe - Lau
Ví dụ: A board eraser is used to wipe the surface clean after writing.
(Đồ bôi bảng được dùng để lau sạch bề mặt sau khi viết.)
Dust - Bụi phấn
Ví dụ: A board eraser collects dust from chalk during cleaning.
(Đồ bôi bảng thu gom bụi phấn trong quá trình lau chùi.)
Handle - Tay cầm
Ví dụ: A board eraser has a handle for easy grip and use.
(Đồ bôi bảng có tay cầm để dễ cầm và sử dụng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết