VIETNAMESE
súng phun lửa
súng lửa
ENGLISH
Flamethrower
/ˈfleɪmˌθrəʊər/
fire launcher
Súng phun lửa là thiết bị dùng để phun và đốt cháy chất lỏng dễ cháy.
Ví dụ
1.
Súng phun lửa được dùng trong buổi biểu diễn.
The flamethrower was used in the demonstration.
2.
Anh ấy sử dụng súng phun lửa một cách cẩn thận.
He handled the flamethrower with care.
Ghi chú
Từ Súng phun lửa là một từ vựng thuộc lĩnh vực quân sự và công nghệ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Flame - Ngọn lửa
Ví dụ: A flamethrower projects a intense flame to ignite its target.
(Súng phun lửa phóng ra một ngọn lửa mạnh để đốt cháy mục tiêu.)
Fuel - Nhiên liệu
Ví dụ: A flamethrower uses flammable fuel to create its fiery blast.
(Súng phun lửa sử dụng nhiên liệu dễ cháy để tạo ra vụ nổ lửa.)
Nozzle - Vòi phun
Ví dụ: A flamethrower directs fire through a specialized nozzle.
(Súng phun lửa dẫn lửa qua một vòi phun chuyên dụng.)
Ignition - Đánh lửa
Ví dụ: A flamethrower relies on an ignition system to start the blaze.
(Súng phun lửa dựa vào hệ thống đánh lửa để khởi động ngọn lửa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết