VIETNAMESE
lược thưa
lược răng lớn
ENGLISH
wide-tooth comb
/ˈwaɪd tuːθ koʊm/
detangling comb
Lược thưa là loại lược có các răng thưa, dùng để chải tóc dày hoặc rối.
Ví dụ
1.
Cô ấy dùng lược thưa.
She used a wide-tooth comb.
2.
Lược thưa rất phù hợp với tóc xoăn.
The wide-tooth comb was perfect for curls.
Ghi chú
Từ wide-tooth comb là một từ vựng thuộc lĩnh vực làm đẹp và chăm sóc tóc. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Detangling comb – Lược gỡ rối
Ví dụ:
A wide-tooth comb is ideal as a detangling comb for thick hair.
(Lược thưa lý tưởng cho việc gỡ rối tóc dày.)
Gentle comb – Lược nhẹ nhàng
Ví dụ:
The wide-tooth comb works as a gentle comb to minimize hair breakage.
(Lược thưa hoạt động như một lược nhẹ nhàng để giảm gãy tóc.)
Loose comb – Lược lỏng
Ví dụ:
Using a wide-tooth comb results in a loose comb style with volume.
(Sử dụng lược thưa tạo kiểu tóc với vẻ bồng bềnh.)
Comfort comb – Lược thoải mái
Ví dụ:
A wide-tooth comb provides a comfort comb experience for tangled hair.
(Lược thưa mang lại trải nghiệm chải tóc thoải mái cho tóc rối.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết