VIETNAMESE
đồ phong thủy
vật phẩm phong thủy
ENGLISH
Feng Shui item
/ˌfɛŋ ˈʃuːi ˈaɪtəm/
spiritual item
Đồ phong thủy là các vật phẩm được sử dụng để cân bằng năng lượng theo nguyên lý phong thủy.
Ví dụ
1.
Đồ phong thủy mang lại năng lượng tích cực.
The Feng Shui item brings positive energy.
2.
Cô ấy đặt một vật phẩm phong thủy trên bàn.
She placed a Feng Shui item on her desk.
Ghi chú
Từ Feng Shui item là một từ vựng thuộc lĩnh vực phong thủy và trang trí nội thất. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Lucky charm – Vật phẩm may mắn
Ví dụ:
Many homes display a lucky charm to attract positive energy and prosperity.
(Nhiều gia đình trưng bày vật phẩm may mắn để thu hút năng lượng tích cực và sự thịnh vượng.)
Wind chime – Chuông gió phong thủy
Ví dụ:
A wind chime is believed to disperse negative energy and enhance harmony.
(Chuông gió phong thủy được cho là có tác dụng xua đuổi năng lượng tiêu cực và tăng cường sự hài hòa.)
Fortune vase – Bình tài lộc
Ví dụ:
A fortune vase often symbolizes abundance and attracts wealth in feng shui.
(Bình tài lộc thường biểu tượng cho sự dồi dào và thu hút của cải trong phong thủy.)
Crystal ball – Quả cầu pha lê
Ví dụ:
A crystal ball is sometimes used as a feng shui tool to focus energy and intuition.
(Quả cầu pha lê đôi khi được sử dụng trong phong thủy để tập trung năng lượng và trực giác.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết