VIETNAMESE
tai nghe có dây
tai nghe dây
ENGLISH
Wired headphones
/ˈwaɪərd ˈhɛdˌfəʊnz/
corded headset
Tai nghe có dây là tai nghe kết nối với thiết bị thông qua dây cắm.
Ví dụ
1.
Tai nghe có dây tương thích với mọi thiết bị.
Wired headphones are compatible with all devices.
2.
Anh ấy thích dùng tai nghe có dây để chơi game.
He prefers wired headphones for gaming.
Ghi chú
Từ Tai nghe có dây là một từ vựng thuộc lĩnh vực âm thanh có kết nối dây. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Wired in-ear earphones – Tai nghe trong tai có dây
Ví dụ:
Wired in-ear earphones deliver crisp audio with minimal latency.
(Tai nghe trong tai có dây mang lại âm thanh rõ nét với độ trễ thấp.)
Wired over-ear headset – Tai nghe vòm tai có dây
Ví dụ:
Wired over-ear headsets are favored for their reliability in studio recording.
(Tai nghe vòm tai có dây được ưa chuộng nhờ độ tin cậy trong phòng thu âm.)
Corded headset – Tai nghe có dây đơn giản
Ví dụ:
A corded headset offers a dependable audio connection at an affordable price.
(Tai nghe có dây đơn giản mang lại kết nối âm thanh ổn định với giá cả phải chăng.)
Studio monitor headphones – Tai nghe phòng thu có dây
Ví dụ:
Studio monitor headphones provide accurate sound reproduction for professional mixing.
(Tai nghe phòng thu có dây cung cấp khả năng tái tạo âm thanh chính xác cho việc trộn nhạc chuyên nghiệp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết