VIETNAMESE

lược khít răng

lược kỹ thuật

word

ENGLISH

precision comb

  
NOUN

/prɪˈsɪʒən koʊm/

detail comb

Lược khít răng là loại lược có các răng nhỏ và sát nhau, thường dùng để làm sạch hoặc kiểm tra chi tiết.

Ví dụ

1.

Cô ấy dùng lược khít răng.

She used a precision comb.

2.

Anh ấy làm sạch vải mịn bằng lược khít răng.

He cleaned the fine fabric with a precision comb.

Ghi chú

Từ precision comb là một từ vựng thuộc lĩnh vực làm đẹpchăm sóc tóc. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Exact comb – Lược chính xác Ví dụ: A precision comb provides an exact comb for detailed grooming. (Lược khít răng cung cấp sự chính xác trong việc chăm sóc tóc.) check Detailed combing – Chải tỉ mỉ Ví dụ: Precision combing ensures every strand is neatly arranged. (Việc chải tỉ mỉ bằng lược khít răng đảm bảo mỗi sợi tóc được sắp xếp gọn gàng.) check Close grooming – Chăm sóc gần sát Ví dụ: Using a precision comb results in close grooming and refined styling. (Sử dụng lược khít răng mang lại sự chăm sóc gần sát và kiểu tóc tinh tế.) check Hair detailing – Kiểm tra tóc chi tiết Ví dụ: The precision comb is often used for hair detailing in salons. (Lược khít răng thường được sử dụng để kiểm tra chi tiết tóc tại các salon.)