VIETNAMESE

lớp gỉ

lớp rỉ

word

ENGLISH

Rust layer

  
NOUN

/rʌst ˌleɪər/

oxidized layer

Lớp gỉ là lớp oxy hóa trên bề mặt kim loại, thường có màu đỏ hoặc nâu.

Ví dụ

1.

Lớp gỉ làm yếu cấu trúc kim loại.

The rust layer weakened the metal structure.

2.

Anh ấy loại bỏ lớp gỉ bằng bàn chải kim loại.

He removed the rust layer with a wire brush.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Rust layer nhé! check Oxide layer - Lớp oxy hóa

Phân biệt: Oxide layer chỉ lớp hóa học hình thành trên bề mặt kim loại do quá trình oxy hóa, sát nghĩa với rust layer.

Ví dụ: The metal surface developed a thin oxide layer after prolonged exposure to air. (Bề mặt kim loại đã hình thành một lớp oxy hóa mỏng sau khi tiếp xúc lâu dài với không khí.) check Corrosion layer - Lớp ăn mòn

Phân biệt: Corrosion layer nhấn mạnh lớp vật chất tạo thành do quá trình ăn mòn, tương đương với rust layer.

Ví dụ: Over time, a noticeable corrosion layer formed on the steel beam. (Theo thời gian, một lớp ăn mòn rõ rệt đã hình thành trên dầm thép.) check Rust coating - Lớp phủ rỉ

Phân biệt: Rust coating là cách gọi khác cho lớp rỉ tạo thành trên kim loại, sát nghĩa với rust layer.

Ví dụ: The old machinery was covered with a thick rust coating. (Máy móc cũ được phủ một lớp rỉ dày.) check Patina - Lớp mài mòn

Phân biệt: Patina thường dùng để chỉ lớp mòn tự nhiên trên kim loại, với sắc thái đỏ nâu, gần sát với rust layer.

Ví dụ: The bronze sculpture acquired a greenish patina over decades. (Bức tượng đồng dần dần có được một lớp mài mòn xanh mờ theo thời gian.)